Bảng tóm tắt niên đại các chư hầu nhà Chu Chư_hầu_nhà_Chu

Các chư hầu lớn nhà Chu có niên đại như sau[18]:

Thứ tựTên nướcThời gian tồn tạiBị nước nào diệt
1VệĐầu Tây Chu - 209 TCNTần
2Khương TềĐầu Tây Chu - 379 TCNĐiền Tề
3Điền Tề379 TCN - 221 TCNTần
4TấnĐầu Tây Chu - 376 TCNHàn, Triệu, Ngụy
5YênĐầu Tây Chu - 222 TCNTần
6LỗĐầu Tây Chu - 256 TCNSở
7TốngĐầu Tây Chu - 286 TCNĐiền Tề
8SáiĐầu Tây Chu - 447 TCNSở
9TrầnĐầu Tây Chu - 479 TCNSở
10HứaĐầu Tây Chu - 400 TCN (?)Sở
(có thuyết nói là Ngụy)
11HìnhĐầu Tây Chu - 400 TCN (?)Vệ
12TàoĐầu Tây Chu - 487 TCNTống
13KhởiĐầu Tây Chu - 445 TCNSở
14SởĐầu Tây Chu - 223 TCNTần
15NgôNhà Thương - 473 TCNViệt
16ViệtĐầu Tây Chu - 334 TCNSở
17Đông Quắc? - 767 TCNTrịnh
18Bắc Quắc? - 654 TCNTấn
19Hàn403 TCN - 230 TCNTần
20Triệu403 TCN - 228 TCN
(222 TCN)
Tần
21Ngụy403 TCN - 225 TCNTần
22Đằng? - 300 TCN (?)Tống
23Tức? - 680 TCNSở
24Doanh? - 431 TCNSở
25Đặng? - 678 TCNSở
26Hoàng? - 648 TCNSở
27Châu? - sau 281 TCNSở
28Trịnh806 TCN - 375 TCNHàn
29Trung Sơn? - 296 TCNTriệu
30Tây Chu[19]440 TCN - 256 TCNTần
31Đông Chu[19]367 TCN - 249 TCNTần
32Nhuế? - 640 TCNTần
33KỷĐầu Tây Chu - 445 TCNSở